Việt
trạng thái ổn định
trạng thái bền
trạng thái nghỉ
trạng thái chạy không
trạng thái yên tĩnh.
Anh
stable state
steady state
state of rest
idle state
sleep mode
standby mode
Đức
Ruhezustand
Bereitschaftsmodus
Bereitschaftszustand
Pháp
mode veille
Bereitschaftsmodus,Bereitschaftszustand,Ruhezustand /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bereitschaftsmodus; Bereitschaftszustand; Ruhezustand
[EN] sleep mode; standby mode
[FR] mode veille
Ruhezustand /m -(e)s/
Ruhezustand /m/M_TÍNH/
[EN] stable state
[VI] trạng thái ổn định, trạng thái bền
Ruhezustand /m/ĐIỆN/
[EN] steady state
Ruhezustand /m/V_LÝ/
[EN] state of rest
[VI] trạng thái nghỉ
Ruhezustand /m/V_THÔNG/
[EN] idle state
[VI] trạng thái chạy không