TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steady state

trạng thái ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

trạng thái bền vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái ốn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tình trạng ổn định

 
Tự điển Dầu Khí

trạng thái bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển trạng thái ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái nửa dừng

 
Từ điển phân tích kinh tế

ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chế độ xác lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

steady state

steady state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady state condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationary state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steady state

stationärer Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingeschwungener Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beharrungszustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhezustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtszustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationär

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gleichbleibender Zustand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stationaerer Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steady state

régime permanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime établi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady state

điều kiện ổn định

steady state /toán & tin/

điều kiện ổn định

steady state

trạng thái bền vững

steady state

chế độ xác lập

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Trạng thái ổn định

steady state

Điều kiện truyền nhiệt khi tất cả các thông số liên quan không đổi theo thời gian.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steady state

trạng thái ổn định

Từ điển toán học Anh-Việt

steady state

[trạng thái, chế độ] ổn định

Từ điển phân tích kinh tế

steady state

trạng thái nửa dừng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steady state /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] stationärer Zustand

[EN] steady state

[FR] régime permanent; régime établi

steady state /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] eingeschwungener Zustand

[EN] steady state

[FR] régime permanent

stationary state,steady state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Beharrungszustand; stationaerer Zustand

[EN] stationary state; steady state

[FR] régime permanent; régime stable; régime établi

Từ điển Polymer Anh-Đức

steady state

stationärer Zustand, gleichbleibender Zustand

Lexikon xây dựng Anh-Đức

steady state

steady state

stationär

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhezustand /m/ĐIỆN/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái bền

Gleichgewichtszustand /m/V_LÝ/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định

Dauerbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

Dauerbetrieb /m/KT_ĐIỆN/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

eingeschwungener Zustand /m/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định (dao động)

stationärer Zustand /m/V_THÔNG/

[EN] steady state, steady state condition

[VI] trạng thái ổn định, điều khiển trạng thái ổn định

Beharrungszustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] steady state, steady state condition

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

Dauerzustand /m/V_LÝ/

[EN] steady state, steady state condition

[VI] trạng thái ổn định, điều kiện ổn định

Tự điển Dầu Khí

steady state

['stedi'steit]

o   tình trạng ổn định

Động thái dòng chảy trong giếng sản xuất ổn định với áp suất không đổi trong giếng và ranh giới vỉa chứa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steady state

trạng thái bền vững

steady State

trạng thái ốn định