Việt
trạng thái ổn định
Anh
steady state
Đức
eingeschwungener Zustand
Pháp
régime permanent
eingeschwungener Zustand /m/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] steady state
[VI] trạng thái ổn định (dao động)
eingeschwungener Zustand /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] eingeschwungener Zustand
[FR] régime permanent