Việt
trạng thái dừng
Trạng thái tĩnh tại.
trạng thái bền
trạng thái ổn định
vl. trạng thái dựng
trạng thái cố định
Anh
stationary state
steady state
Đức
stationärer Zustand
Beharrungszustand
stationaerer Zustand
Pháp
régime permanent
régime stable
régime établi
stationary state,steady state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Beharrungszustand; stationaerer Zustand
[EN] stationary state; steady state
[FR] régime permanent; régime stable; régime établi
stationärer Zustand /m/V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] stationary state
[VI] trạng thái dừng
stationärer Zustand /m/NH_ĐỘNG/
Stationary state
Một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó .
stationary state /n/PHYSICS/