TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái dừng

trạng thái dừng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái dừng

stationary state

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steady state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steady state condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halt condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái dừng

stationärer Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beharrungszustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formschlüssige Kupplungen wie die Klauenkupplung (Bild 2) dürfen nur im Stillstand oder bei ganz geringen Drehzahlunterschieden und nur lastfrei geschalten werden.

Ly hợp kết nối qua hình dạng như ly hợp vấu (Hình 2) chỉ được phép đóng ở trạng thái dừng hoặc khi sự khác biệt tốc độ quay rất thấp và khi không có tải.

Solche Getriebe können nicht unter Last und nur bei geringen Drehzahlunterschieden zwischen den Wellen oder im Stillstand geschaltet werden.

Sự truyền động này không thể chuyển đổi khi đang có tải và chỉ có thể chuyển đổi khi đang ở trạng thái dừng hoặc có sự khác biệt tốc độ quay rất nhỏ giữa các trục.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stationary state

trạng thái dừng

Từ điển phân tích kinh tế

stationary state

trạng thái dừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt condition, hold, interruption, off

trạng thái dừng

halt condition

trạng thái dừng

 halt condition /toán & tin/

trạng thái dừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationärer Zustand /m/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] stationary state

[VI] trạng thái dừng

stationärer Zustand /m/NH_ĐỘNG/

[EN] stationary state

[VI] trạng thái dừng

Beharrungszustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] steady state, steady state condition

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

Dauerbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

Dauerbetrieb /m/KT_ĐIỆN/

[EN] steady state

[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

trạng thái dừng /n/PHYSICS/

stationary state

trạng thái dừng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

stationary state

trạng thái dừng