stationäre Modenleistungsverteilung /f/V_THÔNG/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện trạng thái ổn định
stationärer Zustand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện trạng thái ổn định
Stationaritätsbedingung /f/V_THÔNG/
[EN] steady state condition
[VI] điều khiển trạng thái ổn định
Gleichgewichtsbedingung /f/Q_HỌC/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện trạng thái ổn định
Bedingung für gleichbleibenden Zustand /f/KT_ĐIỆN/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện trạng thái dừng, điều kiện ổn định, điều kiện xác lập
Dauerbetriebsbedingung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện trạng thái ổn định
Dauerzustand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] steady state condition
[VI] điều kiện ổn định
stationärer Zustand /m/V_THÔNG/
[EN] steady state, steady state condition
[VI] trạng thái ổn định, điều khiển trạng thái ổn định
Beharrungszustand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] steady state, steady state condition
[VI] trạng thái ổn định, trạng thái dừng
Dauerzustand /m/V_LÝ/
[EN] steady state, steady state condition
[VI] trạng thái ổn định, điều kiện ổn định
stationäre Modenverteilung /f/V_THÔNG/
[EN] equilibrium mode distribution, steady state condition
[VI] sự phân phối chế độ cân bằng, điều kiện trạng thái ổn định