TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dauerzustand

điều kiện ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tình trạng kéo dài Dãum chen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dauerzustand

persistent situation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steady-state condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steady state condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steady state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dauerzustand

Dauerzustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dauerzustand

situation durable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditions d'équilibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditions de régime permanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

ngón tay cái nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DauerZUStand /der/

tình trạng kéo dài Dãum chen; das;

-s, - : ngón tay cái nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerzustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] steady state condition

[VI] điều kiện ổn định

Dauerzustand /m/V_LÝ/

[EN] steady state, steady state condition

[VI] trạng thái ổn định, điều kiện ổn định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerzustand /TECH,BUILDING/

[DE] Dauerzustand

[EN] persistent situation

[FR] situation durable

Dauerzustand

[DE] Dauerzustand

[EN] persistent situation

[FR] situation durable

Dauerzustand /IT-TECH/

[DE] Dauerzustand

[EN] steady-state condition

[FR] conditions d' équilibre; conditions de régime permanent