Aval /der, seltener/
das;
sự bảo lãnh, sự bảo đảm (Bürgschaft). : -s, -e (Bankw.)
Kataster /[ka'tastar], der (österr. nur so), auch/
das;
địa đồ, sổ địa chính. : -s, -
Kaugummi /der, auch/
das;
kẹo cao su. : -s, -s
Keh /.richt [’ke:nxt], der, auch/
das;
: -s
Keks /[ke:ks], der, seltener/
das;
das : - u. -es, - u. - e, österr. : -, -[e]
Kolchos /der, selten/
das;
: -, ...ose ->
Input /[inpot], der, auch/
das;
: -s, -s
Lampion /[lam'piog, auch: lam'piö:, osterr.: lam'pio:n], der, selten/
das;
đèn xếp, đèn lồng. : -s, -s
Maroquin /[...'ke:], der, auch/
das;
da dê thuộc. : -s
Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/
das;
: - es, -e
Apochromat /[apokro'mait], der; -en, -en, auch/
das;
kính tiêu sắc phức, cái apochromat. : -s, -e (Optik)
Aquädukt /[akve'dukt], der, auch/
das;
cầu máng, cầu kênh, thủy lộ hay chỗ dẫn nước trong công trình kiến trúc La Mã. : -[e]s, -e
Jus /[3y:], die; -, bes. siidd. u. Schweiz, auch/
das;
der : -, bes. Schweiz. : -
Kader /['ka:dor], der, Schweiz./
das;
: -s, -
Kajak /[’kajak], der, selten/
das;
: -s, -s
Kamin /[ka'mim], der, Schweiz./
das;
: -s, -e
Karamell /der, Schweiz, auch/
das;
đường thắng, đường ngào. : -s
Maläse /die; -, -n, Schweiz./
das;
: -s, -s (bildungsspr.)
Habit /[ha'bi:t, auch: ha'brt, ’habit], der, auch/
das;
áo lễ, áo đuôi tôm, trang phục, y phục : -s, -e
Hacksel /[’heksal], der, auch/
das;
thức ăn giạ súc (rau, cỏ, rơm) băm nhỏ : -s
Gully /[ guli], der, auch/
das;
miệng xả nước mưa bên vệ đường, máng dẫn nước thải ra công. : -s, -s
Limo /[auch: li:mo], die, auch/
das;
dạng ngắn gọn của danh từ : -, -[s] (ugs.)
Liter /[auch: litor], der (Schweiz, nur so), auch/
das;
(Zeichen: 1) lít, đê-xi-mét khối. : -s, -
Gong /[gor)], der, selten/
das;
cồng, chiêng, kẻng. : -s, -s
Goudron /[gu'dro:], der, auch/
das;
hắc in, nhựa guđrôn, nhựa đường. : -s
Himmelschlüssel,Himmelsschlüssel /der, auch/
das;
Aufschwellung /die; -en/
das;
Zigarillo /[tsiga'nlo], der, auch/
das;
die : -s, -s, ugs. auch điếu xì gà nhỏ. : -, -s
Spreißel /[’Jpraisol], der, österr./
das;
: -s, -
Repro /[’re:pro], die; -, -s, auch/
das;
dạng ngắn gọn của danh từ : -s, -s (Druckw. Jargon)
Pauschale /die; -, -n, veraltet/
das;
tổng số tiền, khoản tiền chung, số tiền trọn gói, số tiền trả gọn một lúc. : -s, ...lien
Kin /topp [’küntop], der, auch/
das;
...töppe (ugs; oft scherzh. od. abwertend) ** Kino. : -s, -s, auch
Klafter /['klafter], der, auch/
das;
die : -s, -, veraltet, selten : -, -n
Plot /[plot], der, auch/
das;
: -s, -s
Modem /[’mo:dem], der, auch/
das;
mô-dem, bộ điều giải. : -s, -s (Postw.)
Molekel /die; -, -n, österr. auch/
das;
: -s, -
Niet /[ni:t], der, auch/
das;
: -[e]s, -e (Fachspr.) -> 2 Niete.
Mentizid /der, auch/
das;
sự tẩy não (Gehirnwäsche). : -[e]s, -e (bildungsspr.)
Meteor /[auch: 'me:...], der, selten/
das;
sao sa, sao băng. : -s, ...ore (Astton.)
Meter /['me:tar], der, auch/
das;
(Zeichen: m) mét, thước tây : -s, - giá bán một mét vái : der Preis eines Meters Stoff/eines Meter Stoffes ở độ cao một trăm mét : in hundert Meter Höhe đo bằng đơn vị mét : nach Metern messen ồ khoảng cách khoáng hai mươi mét. : in einer Entfernung von etwa zwanzig Metern
Want /[vant], die; -, -en, auch/
das;
các dây thừng chằng giữ cột buồm. : -s, -en (meist PI.) (Schiffbau)
Viadukt /[via’dukt], der, auch/
das;
cầu cạn, cầu vượt đường, cầu vượt thung lũng (Überführung). : -[e]s, -e
Puder /['pu:dar], der, ugs. auch/
das;
phân (trang điểm, thoa ngoài da), bột : -s, - đánh phấn, thoa phấn. : Puder auftragen
Striptease /[’Jtripti:s, ‘st...], der, auch/
das;
thoát y vũ. : -
Smalltalk /[’smod tak], der, auch/
das;
) : -s, -s, (auch
SmallTalk /der, auch/
das;
chuyện phiếm. : - -s, - -s (bildungsspr.)
Silo /[’zido], der, auch/
das;
: -s, -s
Silvester /[zil'vestor], der, auch/
das;
: -s, -
Sequester /der, auch/
das;
: -s, -