TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

der gong

Chuông

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
gong

cồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

der gong

gong

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
gong

gong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gong

Gong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
der gong

der Gong

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

gong

gong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s

cồng, chiêng, kẻng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gong /[gor)], der, selten/

das;

-s, -s : cồng, chiêng, kẻng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gong /m, n -s, -s/

cái] cồng, chiêng, thanh la, đồng la; (nhạc) [cái] trổng, tróng cái, trông đại, trống cơm, trống con.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gong /IT-TECH/

[DE] Gong

[EN] gong

[FR] gong

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Gong

[VI] Chuông

[DE] der Gong

[EN] gong