Việt
Chuông
cồng
chiêng
thanh la
đồng la
das
Anh
gong
Đức
Gong
der Gong
Pháp
-s, -s
cồng, chiêng, kẻng.
Gong /[gor)], der, selten/
das;
-s, -s : cồng, chiêng, kẻng.
Gong /m, n -s, -s/
cái] cồng, chiêng, thanh la, đồng la; (nhạc) [cái] trổng, tróng cái, trông đại, trống cơm, trống con.
Gong /IT-TECH/
[DE] Gong
[EN] gong
[FR] gong
[VI] Chuông
[DE] der Gong