Anh
gong
Đức
Gong
Pháp
Coup de gong annonçant la fin d’une reprise, dans un match de boxe
Hiệu cồng báo kết thúc một hiệp trong môt trận dấu bốc.
gong /IT-TECH/
[DE] Gong
[EN] gong
[FR] gong
gong [gõg] n. m. 1. Cái cồng, cái chiêng. 2. Hiệu cồng, hiệu chuông. Coup de gong annonçant la fin d’une reprise, dans un match de boxe: Hiệu cồng báo kết thúc một hiệp trong môt trận dấu bốc.