Việt
xi-lô
hộc chứa
silô
hầm ủ
thùng chứa
bunke
Bồn chứa
xilô
xilô <n>
das
kho ủ tươi thức ăn
xi-ìô
kho chứa lớn
Anh
silo
bunker
bin
pit
Đức
Silo
Sieb
Pháp
trémie
-s, -s
Silo /[’zido], der, auch/
das;
-s, -s :
(bes Fachspr ) kho ủ tươi thức ăn; xi-ìô;
(Landw ) kho chứa lớn;
[DE] Silo
[EN] silo
[FR] silo
Sieb,Silo /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sieb; Silo
[EN] pit
[FR] trémie
[VI] xilô < n>
[VI] Bồn chứa, xilô
Silo /nt/XD/
[EN] bunker
[VI] hộc chứa, silô, hầm ủ
Silo /nt/CNSX/
[EN] bin
[VI] thùng chứa, bunke
[VI] xi-lô