Tasche /f/THAN, GIẤY/
[EN] pocket
[VI] bunke (máy nghiền gỗ)
Silo /nt/CNSX/
[EN] bin
[VI] thùng chứa, bunke
Teilezuführung /f/CT_MÁY/
[EN] hopper
[VI] phễu đổ liệu, bunke
Lagerregal /nt/B_BÌ/
[EN] bin, storing shelf
[VI] thùng chứa, bunke, kệ bảo quản
Bunker /m/XD, D_KHÍ, (bảo quản sản phẩm) VTHK, VT_THUỶ/
[EN] bunker
[VI] bunke, thùng chứa, đồ đựng, hầm kho