hopper
['hɔpə]
o phễu nạp
Phễu lớn dùng để rót vật liệu.
o phễu nạp liệu, bunke, thùng chứa
§ cement hopper : thùng chứa xi măng
§ cooled hopper : thùng làm lạnh
§ feed(ing) hopper : phễu tiếp liệu
§ feed loading hopper : phễu chất liệu
§ grass hopper : thước nách (để đo ống khi hàn); "châu chấu" (cơ cấu đối trọng của bơm)
§ gravel hopper : thùng chứa sỏi
§ jet hopper : phễu tia (để đưa chất rắn vào trộn bùn khoan)
§ mud hopper : phễu bùn
§ mud mixing hopper : phễu trộn bùn
§ receiving hopper : phễu tiếp nhận, phễu vào liệu
§ sand hopper : thùng chứa cát
§ slack hopper : phễu than cám
§ track hopper : phễu than (trên đường sắt)