Laderaum /m/ÔTÔ/
[EN] cargo hold
[VI] khoang chứa hàng (xe tải)
Laderaum /m/DHV_TRỤ/
[EN] payload bay
[VI] khoang chất tải (tàu vũ trụ)
Laderaum /m/V_TẢI/
[EN] cargo space
[VI] khoang hàng (xe tải)
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold, cargo hold
[VI] hầm hàng hoá (bốc xếp)
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold
[VI] hầm hàng (tàu)