Việt
hầm chứa hàng
khoang chứa hàng
hầm hàng hoá
Anh
cargo hold
hold
Đức
Laderaum
Frachtraum
Laderaum /m/ÔTÔ/
[EN] cargo hold
[VI] khoang chứa hàng (xe tải)
Frachtraum /m/DHV_TRỤ/
[VI] khoang chứa hàng (tàu vũ trụ)
Laderaum /m/VT_THUỶ/
[EN] hold, cargo hold
[VI] hầm hàng hoá (bốc xếp)
cargo hold /giao thông & vận tải/
hầm chứa hàng (bốc xếp)