Việt
hầm chứa hàng
khoang chứa hàng
Anh
hold
cargo hold
Đức
Stauung
Stauung /f/VT_THUỶ/
[EN] hold
[VI] khoang chứa hàng, hầm chứa hàng
hầm chứa hàng (bốc xếp)
hold /giao thông & vận tải/
cargo hold /giao thông & vận tải/