hold
sự duy trì
hold /hóa học & vật liệu/
cầm
hold
sự giữ chặt
hold
đựng (chất lỏng)
hold
hầm chứa hàng
hold /giao thông & vận tải/
hầm chứa hàng
hold /giao thông & vận tải/
hầm hàng (tàu)
hold /giao thông & vận tải/
hầm hàng (tàu)
hold
nắm
hold /xây dựng/
sự bay chờ
hold /giao thông & vận tải/
sự bay chờ
detention, hold
sự giữ nước
Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.
In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.
contain, hold
chứa đựng
hold, stress
gây ứng suất
hold, occupy /toán & tin/
chiếm
contain, hold /hóa học & vật liệu/
chứa đựng
seize grip, hold
sự kẹp bắt giữ
hanging bearing, hold
ổ treo
anchoring, clamping, hold
sự giữ chặt
nitrogen containing, enclose, hold
chứa nitơ
halt condition, hold, interruption, off
trạng thái dừng