TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enclose

bao quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vây quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rào quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranzito trường rào Schottky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứa nitơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rào phao chắn hớt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đóng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enclose

 enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encompass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Schottky barrier FET

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitrogen containing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conceal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumfluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surround

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skimming barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 even

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closure line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclose /y học/

bao quanh

 enclose

bao che

 enclose

bao bọc

 enclose /hóa học & vật liệu/

vây quanh

 enclose, include /xây dựng/

rào quanh

 enclose, fringing, shell

bao bọc

 enclose, encompass, include

vây quanh

Schottky barrier FET, enclose

tranzito trường rào Schottky

nitrogen containing, enclose, hold

chứa nitơ

 conceal, cover over, enclose

che

 circumfluent, enclose, encompass, surround

bao quanh

 enclose, guard, insulate, insulation

ngăn cách

Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.

skimming barrier, enclose, even, guard

rào phao chắn hớt váng

closure line, encapsulate, enclose, seal up, sealed

tuyến đóng kín