include /toán & tin/
được cài đặt sẵn
include
gộp vào
include /xây dựng/
gộp vào
include /cơ khí & công trình/
bao gồm
include /toán & tin/
chứa trong
include
bao hàm
comprise, include /xây dựng/
gồm có
hold, include
chứa đựng
enclose, include /xây dựng/
rào quanh
comprehend, contain, include
bao hàm
enclose, encompass, include
vây quanh
compose, comprise, consist, contain, embody, include, inclusive
bao gồm
built-in, cut-in, include, insert, integrated, intrinsic, predefined
được cài đặt sẵn
built-in, cut-in, deliver, enter, include, incorporate, inject, insert
đưa vào
protector block, built-in, cleat, cram, cut-in, include, jam, key
miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)