TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao hàm

bao hàm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép tóan OR

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bao nhiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lĩnh hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội hàm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sh. chia hết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có hệ quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiểu ngầm là

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gổm có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... vào trong ngoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vd lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níu lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

víu láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bao hàm tính

Bao hàm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao gồm mọi sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao hàm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bao hàm

Contain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 comprehend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclusion

 
Từ điển phân tích kinh tế

include

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Involve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

OR operation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

subsume

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comprehension

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imply

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bao hàm tính

inclusiveness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bao hàm

enthalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beinhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

involvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

global

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

implizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbeziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ODER-Verknüpfung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit ein schließ en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfassen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Begriff Qualitätsmanagement werden alle qualitätsspezifischen Zielsetzungen und Tätigkeiten für den gesamten Fertigungsprozess zusammengefasst.

Khái niệm quản lý chất lượng bao hàm việc đặt mục tiêu đặc trưng của chất lượng và các hoạt động thực tiễn cho toàn bộ quy trình tạo ra sản phẩm

<html><html>In der DIN 16901 sind Angaben zum Anwendungsbereich, Zuordnung der Toleranzgruppen und Zahlenwerte der Gesamttoleranz <i>Dl</i>g erfasst. </html></html>

<html><html>Tiêu chuẩn DIN 16901 bao hàm các chi tiết kỹ thuật về phạm vi sử dụng, sự bố trí của các nhóm dung sai và trị số của dung sai tổng cộng <i>Dl</i>g.</html></html>

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch die Zeit-Tauben können nicht aussprechen, was sie wissen. Denn das Sprechen besteht in einer Abfolge von Worten, gesprochen in der Zeit.

Nhưng những người câm điếc về thời gian này không thể nói ra điều họ biết, vì nói bao hàm một chuỗi từ được phát âm tuần tự theo thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet the time-deaf are unable to speak what they know. For speech needs a sequence of words, spoken in time.

Nhưng những người câm điếc về thời gian này không thể nói ra điều họ biết, vì nói bao hàm một chuỗi từ được phát âm tuần tự theo thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

únter Einschluß

kể cả, bao gồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie viel Sinn umschließt dieses Wort

từ này có bao nhiêu nghĩa.

in diesem Haus waltet ein guter Geist

một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này.

etw.

die Flasche enthält einen Liter Wein

cái chai chứa một lít rượu vang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschluß /m -sses, -Schlüsse/

sự] dưa vào, ghi vào, bao hàm, bao trùm; (lã thuật) [sự] nối vào, mắc vào, đóng [mạch]; chất lẫn, tạp chát; (địa chắt) thể bị bao; [sự] đầu tư, bỏ vốn, hùn vổn, bỏ tiền; únter Einschluß kể cả, bao gồm.

enthalten /vt/

chúa đựng, chúa, đựng, có, bao hàm;

mit ein schließ en /vt/

bao gồm, bao trùm, bao hàm, gổm có.

einschließen /vt/

1. khóa... lại; 2. vây bọc, bao bọc, vây quanh, bao phủ; (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây; 3. đặt... vào trong ngoặc; 4. bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có, đưa... vào, ghi... vào;

erfassen I /vt/

1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.

Từ điển toán học Anh-Việt

contain

chứa, bao hàm; sh. chia hết

imply

bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subsume

Bao hàm, bao nhiếp, ẩn biện

comprehension

Lĩnh hội, nhận thức, hiểu biết, thông cảm, bao hàm, nội hàm

inclusiveness

Bao hàm tính, tư tưởng tha thứ, bao gồm mọi sự, bao hàm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ODER-Verknüpfung

[VI] phép tóan OR, bao hàm

[EN] OR operation

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứa đựng,bao hàm

[DE] Enthalten

[EN] Contain

[VI] chứa đựng, bao hàm

bao hàm,bao gồm

[DE] Beteiligen

[EN] Involve

[VI] bao hàm, bao gồm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

involvieren /[invol'vi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

gồm; bao hàm (einbe greifen, einschließen);

global /[global] (Adj.)/

bao hàm; bao trùm (umfassend);

umschließen /(st. V.; hat)/

bao gồm; bao hàm;

từ này có bao nhiêu nghĩa. : wie viel Sinn umschließt dieses Wort

überordnen /đặt điều gì cao hơn cái gì; den Beruf der Familie überordnen/

(khái niệm) bao hàm; bao trùm;

implizieren /[impli’tsi-.ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

ngụ ý; bao hàm; tiềm ẩn (mít enthalten);

walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/

ngự trị; bao trùm; bao hàm;

một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này. : in diesem Haus waltet ein guter Geist

umspannen /(sw. V.; hat)/

bao gồm; chứa đựng; bao hàm (umfassen, einschließen, umschließen);

einbeziehen /(unr. V.; hat)/

bao gồm; bao hàm; liên kết với (einschließen);

: etw.

enthalten /(st. V.; hat)/

chứa đựng; chứa bên trong; bao hàm; bao gồm;

cái chai chứa một lít rượu vang. : die Flasche enthält einen Liter Wein

erfassen /(sw. V.; hat)/

bao gồm; bao hàm; bao trùm; tính đến; kể đến (mit einbeziehen, berück sichtigen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enthalten /vt/XD/

[EN] include

[VI] bao hàm, gộp

Từ điển tiếng việt

bao hàm

- đg. Chứa đựng bên trong, mang bên trong (nói về cái nội dung trừu tượng). Bao hàm nhiều ý nghĩa.

Từ điển phân tích kinh tế

inclusion /toán học/

bao hàm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comprehend, contain, include

bao hàm

 comprehend

bao hàm

 contain

bao hàm

 include

bao hàm

 inclusion

bao hàm

 inclusive

bao hàm

 involve

bao hàm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao hàm

umfassen vt, umspannen vt, beinhalten vt, enthalten vt