TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beinhalten

đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beinhalten

include

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beinhalten

beinhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese Kennzahlen beinhalten ebenso wie der Kohlenstoff einen Multiplikator (siehe Tabelle).

Các chỉ số này, giống như carbon, cũng có một hệ số (xem bảng).

Die Kennzahlen beinhalten einen Faktor, wenn sie nicht durch den Anfangskennbuchstaben X als hochlegierte Stähle ausgewiesen sind.

Các chỉ số đều chứa một hệ số, nếu nó không có mã số X đứng đầu để xác định đó là loại thép hợp kim cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Instandhaltungsarbeiten beinhalten:

Bao gồm các công việc:

Die Überprüfung gliedert sich in vier Bereiche und kann die folgenden Prüfpunkte beinhalten:

Việc kiểm định bao gồm bốn lĩnh vực với các điểm được kiểm tra như sau:

Die Wartungstabellen für den Inspektions-Service beinhalten die einzelnen Prüfpunkte, die vom Monteur abzuarbeiten sind (Bild 1).

Các bảng bảo dưỡng trong dịch vụ kiểm tra xe bao gồm từng điểm kiểm tra riêng biệt được thực hiện bởi thợ máy (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Schreiben beinhaltet eine Drohung

nội dung của bức thư nạy là một lời đe dọa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinhalten /[ba'inhaltan] (sw. V.; hat)’ (Papierdt)/

chứa; đựng; gồm (enthalten);

beinhalten /[ba'inhaltan] (sw. V.; hat)’ (Papierdt)/

có ý nghĩa (bedeuten);

dieses Schreiben beinhaltet eine Drohung : nội dung của bức thư nạy là một lời đe dọa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beinhalten /vt/

chúa, đựng, có, bao bọc.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

beinhalten

[EN] include

[VI] bao gồm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beinhalten

include