Việt
đựng
chứa
vẽ
tích
gồm
chúa
có
bao bọc.
cái đựng
chúa đựng
bao hàm
Anh
hold
contain
tracing
store
container
Đức
beinhalten
fassen
enthalten
Auswahl Messbecher
Bảng 1: Chọn chén đựng mẫu đo
Memoryeffekt bei Jogurtbechern
Hiệu ứng nhớ của ly đựng sữa chua
Lampe für Ablagefach
Đèn chiếu ngăn đựng đồ
Handschuhfachleuchte
Đèn cho hộc đựng bao tay
v Fehlerhafte Belüftung des Kraftstoffbehälters.
Thông hơi của bình đựng nhiên liệu bị hỏng.
beinhalten /vt/
chúa, đựng, có, bao bọc.
enthalten /vt/
chúa đựng, chúa, đựng, có, bao hàm;
beinhalten /[ba'inhaltan] (sw. V.; hat)’ (Papierdt)/
chứa; đựng; gồm (enthalten);
Chứa, đựng, tích
fassen /vt/CNSX/
[EN] hold
[VI] chứa, đựng (chất lỏng)
vẽ, đựng (đưường cong)
- đg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.
đựng (chất lỏng)
container /hóa học & vật liệu/