container /xây dựng/
bộ phận chứa đựng
Container
bồn chứa (bộ đun nước)
Container /hóa học & vật liệu/
bồn chứa (bộ đun nước)
Container /xây dựng/
bồn chứa (bộ đun nước)
container
đồ chứa
container
đồ dựng
container
bộ phận chứa đựng
container
cái đựng
container /hóa học & vật liệu/
cái đựng
container /hóa học & vật liệu/
bộ phận chứa đựng
container /toán & tin/
vùng chứa (thoát nước)
container
vùng chứa (thoát nước)
container, receiver, receptacle
đồ đựng
bulb, cistern, container
bình chứa