receptacle
đui đèn
receptacle /xây dựng/
ổ cắm trên tường
receptacle /điện/
hốc cắm điện
receptacle /điện/
ổ cắm điện
jack, receptacle /toán & tin/
ổ nhận
plug socket, receptacle
ổ cắm điện trên tường
container, receiver, receptacle
đồ đựng
pantry, receptacle, repository
chỗ chứa
portable socket outlet, receptacle
ổ cắm chìm xách tay
jack plug, plug-and-socket, receptacle
phích ổ cắm
lampholder adaptor, lighting fitting, receptacle, socket
ống lồng đui đèn
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle
ổ cắm trên tường
tank container, containment, receiver, receptacle, reservoir
đồ chứa kiểu thùng
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, socket-outlet
ổ cắm cố định