repository
nơi chứa
repository
chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
repository /môi trường/
chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
repository, waste storage /môi trường/
nơi chứa chất thải
repository, storage facility
phương tiện chứa
pantry, receptacle, repository
chỗ chứa
auxiliary electric power supply, producer, repository, resources
nguồn điện phụ