producer /xây dựng/
thiết bị sinh khí
producer /cơ khí & công trình/
máy công tác
producer /điện lạnh/
vật sinh
smoke generator, producer /điện lạnh/
máy sinh khói
generator losses, producer
tổn thất máy phát
maker, manufacturer, producer
người sản xuất
barreler, output well, producer, production well
giếng sản xuất
auxiliary electric power supply, producer, repository, resources
nguồn điện phụ
gas developing agent, gas generator, gas producer, producer
thiết bị sinh khí