resources
tiềm lực kinh tế
resource, resources /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
nguồn tài nguyên
economic potential, resources /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tiềm lực kinh tế
water resource, resources
nguồn dự trữ nước
auxiliary electric power supply, producer, repository, resources
nguồn điện phụ