TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resources

tiềm lực kinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn tài nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn dự trữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn điện phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resources

 resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 economic potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary electric power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repository

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resources

tiềm lực kinh tế

 resource, resources /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

nguồn tài nguyên

 economic potential, resources /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tiềm lực kinh tế

water resource, resources

nguồn dự trữ nước

auxiliary electric power supply, producer, repository, resources

nguồn điện phụ