Việt
Nguồn tài nguyên
Anh
Resource
resource
resources
Đức
Hilfsquelle
Das Ziel sind verbesserte Produktionsprozesse, neue Produkte und eine schadstofffreie Produktion durch den Einsatz nachwachsender Rohstoffe.
Mục tiêu là cải thiện quy trình sản xuất, các sản phẩm mới và sản xuất chất không hại môi trường thông qua việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo.
Stellen Sie dar, welche nachwachsenden Rohstoffe zukünftig für die Bioethanolherstellung durch alkoholische Gärung genutzt werden können und welche Vorteile sich daraus ergeben.
Diễn tả nguồn tài nguyên tái tạo nào trong tương lai có thể được sử dụng để sản xuất ethanol sinh học theo trình lên men rượu và những lợi thế của chúng.
Stärke ist als nachwachsender Rohstoff eine wichtige Grundchemikalie der Zukunft und darüber hinaus eine bedeutende Basis für Biokunststoffe (Seite 208).
Là một nguồn tài nguyên tái tạo, tinh bột trở thành một hóa chất cơ bản quan trọng cho tương lai và ngoài ra còn là một cơ sở vật chất quan trọng cho ngành nhựa sinh học. (trang 208)
Da Produktionsmikroorganismenstämme wertvolle Betriebsmittel darstellen, ist die Stammhaltung und Konservierung besonders wichtig, um die genetische Stabilität dieser Hochleistungsstämme sowohl bei kurzfristiger Aufbewahrung als auch bei langfristiger Lagerung zu gewährleisten.
Vì các dòng vi sinh vật sản xuất là nguồn tài nguyên quý giá, vì vậy giữ và bảo quản chúng là một công việc đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự ổn định di truyền của các dòng có năng suất cao cho thời gian lưu trữ ngắn cũng như dài hạn.
Die zunehmende Verknappung, nicht nur der Energie und Rohstoffresourcen, zwingt alle Hersteller und Verbraucher zum Umdenken.
Nguồn tài nguyên và năng lượng ngày càng trở nên khan hiếm bắt buộc nhà sản xuất và người tiêu dùng phải thay đổi suy nghĩ.
Hilfsquelle /die (meist PL)/
nguồn tài nguyên (Ressource);
resource, resources /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
nguồn tài nguyên