Rohstoff /m/ÔN_BIỂN/
[EN] resource
[VI] nguyên liệu; tài nguyên
Ressource /f/M_TÍNH, ÔN_BIỂN/
[EN] resource
[VI] nguồn
Hilfsmittel /nt/CNSX/
[EN] resource
[VI] nguồn phụ trợ
Betriebsmittel /nt pl/M_TÍNH/
[EN] resource
[VI] tài nguyên, nguồn
Einsatzmittel /nt/M_TÍNH/
[EN] resource
[VI] nguồn, tài nguyên