Việt
thiết bị làm việc
phương tiện sản xuất - HH/Cung
tài nguyên
nguồn
thiết bị gia công
kỹ thuật điện
điện
biện pháp bảo vệ
Anh
work equipment
means of production
resource
facilities
resources
working capital
Equipment
electrotechnical
Electric. equipment
protective measures
Đức
Betriebsmittel
Ressourcen
Betriebskapital
Betriebsmittelfonds
Betriebsvermögen
revolvierender Fonds
elektrotechnische
el.
Schutzmaßnahmen
Pháp
services
ressource
fonds de roulement
Betriebsmittel,elektrotechnische
[EN] Equipment, electrotechnical
[VI] Thiết bị làm việc, kỹ thuật điện
Betriebsmittel,el.,Schutzmaßnahmen
[EN] Electric. equipment, protective measures
[VI] Thiết bị làm việc, điện, biện pháp bảo vệ
Betriebsmittel /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betriebsmittel
[EN] facilities
[FR] services
Betriebsmittel,Ressourcen /IT-TECH/
[DE] Betriebsmittel; Ressourcen
[EN] resources
[FR] ressource
Betriebskapital,Betriebsmittel,Betriebsmittelfonds,Betriebsvermögen,revolvierender Fonds /RESEARCH/
[DE] Betriebskapital (3); Betriebsmittel (2); Betriebsmittelfonds (1); Betriebsvermögen (5); revolvierender Fonds (4)
[EN] working capital
[FR] fonds de roulement
Betriebsmittel /nt pl/M_TÍNH/
[EN] resource
[VI] tài nguyên, nguồn
Betriebsmittel /nt pl/C_THÁI/
[EN] work equipment
[VI] thiết bị làm việc, thiết bị gia công
[EN] means of production
[VI] phương tiện sản xuất - HH/Cung
[VI] thiết bị làm việc