Việt
thiết bị làm việc
thiết bị gia công
kỹ thuật điện
điện
biện pháp bảo vệ
thành phần làm việc
Anh
work equipment
scratch devive
scratch device
Equipment
electrotechnical
Electric. equipment
protective measures
working link
Đức
Betriebsmittel
Arbeitsmittel
elektrotechnische
el.
Schutzmaßnahmen
Arbeitsglied
Arbeitsglieder
Betriebsmittel, die elektrische Energie in andere Energiearten umformen, heißen elektrische Verbraucher.
Ngược lại, thiết bị làm việc biến đổi năng lượng điện thành một năng lượng khác được gọi là thiết bị tiêu thụ điện.
Bei diesem Ventil wird der Druck am Arbeitsanschluss proportional zum Spulenstrom gesteuert.
Ở loại van này, áp suất ngõ ra đến thiết bị làm việc tỷ lệ với cường độ dòng điện cuộn dây.
Auch von allen Arbeitsgeräten fließt Hydraulikflüssigkeit über Rücklaufleitungen wieder in den Vorratsbehälter zurück.
Đường hồi vị chất lỏng thủy lực cũng được nối với ngõ trở về của tất cả các thiết bị làm việc để đưa dầu thủy lực về bình chứa.
Um auch NichtSicherheits fachkräfte in die Lage zu versetzen, Arbeitsbereiche, Maschinen, … sachgerecht zu überprüfen, wurden unter anderem von den Berufsgenossenschaften Prüflisten erarbeitet.
Để giúp những người thiếu chuyên môn về an toàn lao động vẫn có thể giám sát khu vực làm việc, thiết bị làm việc… một cách hữu hiệu, nhiều liên đoàn nghề nghiệp đã thảo ra những bảng kiểm tra.
Arbeitsglieder pneumatischer und hydraulischer Steuerungen stimmen in Aufbau und Funktion weitgehend überein. In Schaltplänen werden für beide Arten gleiche international genormte Schaltzeichen verwendet.
Cấu tạo và nguyên lý làm việc của các thiết bị làm việc trong hệ thống điều khiển bằng thủy lực cũng tương tự như của hệ thống điều khiển bằng khí nén, và dùng chung ký hiệu chuẩn quốc tế trong các sơ đồ mạch.
thiết bị làm việc, thiết bị gia công
[EN] working link
[VI] Thiết bị làm việc, thành phần làm việc
[EN] Working link
Betriebsmittel,elektrotechnische
[EN] Equipment, electrotechnical
[VI] Thiết bị làm việc, kỹ thuật điện
Betriebsmittel,el.,Schutzmaßnahmen
[EN] Electric. equipment, protective measures
[VI] Thiết bị làm việc, điện, biện pháp bảo vệ
Arbeitsmittel /nt pl/C_THÁI/
[EN] work equipment
[VI] thiết bị làm việc
Betriebsmittel /nt pl/C_THÁI/
[VI] thiết bị làm việc, thiết bị gia công
scratch device /toán & tin/