Việt
Biện pháp bảo vệ
biện pháp bảo hộ
Các biện pháp an toàn hố đặt ống
Thiết bị làm việc
điện
Các biện pháp bảo vệ
Điện giựt
Anh
protective measures
security precautions
Electric. equipment
Electric shock
Đức
Schutzmaßnahmen
Schutzmaßnahme
Rohrgraben Sicherungsmaßnahmen
Betriebsmittel
el.
Schutzmaßnahmen gegen elektrischen Schlag
Pháp
mesures protectrices
[EN] Protective measures, Electric shock
[VI] Các biện pháp bảo vệ, Điện giựt
Betriebsmittel,el.,Schutzmaßnahmen
[EN] Electric. equipment, protective measures
[VI] Thiết bị làm việc, điện, biện pháp bảo vệ
[VI] Các biện pháp an toàn hố đặt ống
[EN] security precautions, protective measures
protective measures /ENVIR,ENERGY-ELEC/
[DE] Schutzmaßnahme
[EN] protective measures
[FR] mesures protectrices
biện pháp bảo vệ
Schutzmaßnahmen /f pl/KTA_TOÀN/
[VI] (các) biện pháp bảo vệ, biện pháp bảo hộ
[VI] Biện pháp bảo vệ (các)