Việt
điện giật
sự điện giật
sốc điện
cú điện giật
va chạm điện
Các biện pháp bảo vệ
Điện giựt
Anh
electric shock
shocking
Protective measures
Đức
Stromschlag
elektrischer Schock
Elektrischer Schlag
Schutzmaßnahmen gegen elektrischen Schlag
Pháp
choc électrique
[EN] Protective measures, Electric shock
[VI] Các biện pháp bảo vệ, Điện giựt
electric shock /y học/
electric shock, shocking
[DE] elektrischer Schock
[VI] va chạm điện, điện giật
[EN] electric shock
[FR] choc électrique
[VI] Điện giật
Stromschlag /m/KT_ĐIỆN, KTA_TOÀN/
[VI] sốc điện, cú điện giật
elektrischer Schock /m/ĐIỆN/
[VI] sự điện giật
[VI] điện giật