Việt
va chạm điện
điện giật
sốc điện
cú điện giật
Anh
electric shock
Đức
elektrischer Schock
Pháp
choc électrique
elektrischer Schock /m/ĐIỆN/
[EN] electric shock
[VI] sốc điện, cú điện giật
[DE] elektrischer Schock
[VI] va chạm điện, điện giật
[FR] choc électrique