Việt
điện giật
sốc điện
cú điện giật
Anh
electric shock
Đức
Stromschlag
[EN] electric shock
[VI] Điện giật
Stromschlag /m/KT_ĐIỆN, KTA_TOÀN/
[VI] sốc điện, cú điện giật
[VI] điện giật