Việt
Biện pháp bảo vệ
biện pháp bảo hộ
sự cố tràn dầu
biên pháp phòng hộ
biện pháp phòng hộ
biện pháp phòng ngừa
Thiết bị làm việc
điện
Anh
protective measures
preservative
protective measure
preserve
protect
precaution
protection measures
oil accident
oil spill
Electric. equipment
Đức
Schutzmaßnahmen
Schutzmaßnahmen bei Ölunfällen
Schutzmaßnahme
Schutzrechte
Schutzvorkehrung
Betriebsmittel
el.
Schutzmaßnahmen und Verhaltensregeln
Biện pháp bảo vệ và cách xử lý
491 Umweltschutzmaßnahmen
491 Những biện pháp bảo vệ môi trường
13.6 Umweltschutzmaßnahmen
13.6 Các biện pháp bảo vệ môi trường
Umweltschutzmaßnahmen.
Những biện pháp bảo vệ môi trường.
Korrosionsschutzmaßnahmen
Biện pháp bảo vệ chống ăn mòn
Betriebsmittel,el.,Schutzmaßnahmen
[EN] Electric. equipment, protective measures
[VI] Thiết bị làm việc, điện, biện pháp bảo vệ
Schutzvorkehrung /die/
biện pháp phòng ngừa; biện pháp bảo vệ;
Schutzmaßnahme /f =, -n/
biện pháp bảo vệ, biên pháp phòng hộ; Schutz
Schutzrechte /í =, -n/
biện pháp bảo vệ, biện pháp phòng hộ; Schutz
[EN] protection measures, oil accident, oil spill
[VI] biện pháp bảo vệ, sự cố tràn dầu
Schutzmaßnahmen /f pl/KTA_TOÀN/
[EN] protective measures
[VI] (các) biện pháp bảo vệ, biện pháp bảo hộ
[EN] precaution
[VI] Biện pháp bảo vệ
biện pháp bảo vệ
preservative, protective measure, protective measures
preservative, preserve, protect
[VI] Biện pháp bảo vệ (các)