TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp bảo vệ

Biện pháp bảo vệ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

biện pháp bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố tràn dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biên pháp phòng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp phòng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thiết bị làm việc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

biện pháp bảo vệ

protective measures

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective measures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precaution

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

protection measures

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

oil accident

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

oil spill

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Electric. equipment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

biện pháp bảo vệ

Schutzmaßnahmen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schutzmaßnahmen bei Ölunfällen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzmaßnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzrechte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzvorkehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betriebsmittel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

el.

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schutzmaßnahmen und Verhaltensregeln

Biện pháp bảo vệ và cách xử lý

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

491 Umweltschutzmaßnahmen

491 Những biện pháp bảo vệ môi trường

13.6 Umweltschutzmaßnahmen

13.6 Các biện pháp bảo vệ môi trường

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umweltschutzmaßnahmen.

Những biện pháp bảo vệ môi trường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosionsschutzmaßnahmen

Biện pháp bảo vệ chống ăn mòn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Betriebsmittel,el.,Schutzmaßnahmen

[EN] Electric. equipment, protective measures

[VI] Thiết bị làm việc, điện, biện pháp bảo vệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzvorkehrung /die/

biện pháp phòng ngừa; biện pháp bảo vệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzmaßnahme /f =, -n/

biện pháp bảo vệ, biên pháp phòng hộ; Schutz

Schutzrechte /í =, -n/

biện pháp bảo vệ, biện pháp phòng hộ; Schutz

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzmaßnahmen bei Ölunfällen

[EN] protection measures, oil accident, oil spill

[VI] biện pháp bảo vệ, sự cố tràn dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzmaßnahmen /f pl/KTA_TOÀN/

[EN] protective measures

[VI] (các) biện pháp bảo vệ, biện pháp bảo hộ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Schutzmaßnahmen

[EN] precaution

[VI] Biện pháp bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative

biện pháp bảo vệ

 preservative, protective measure, protective measures

biện pháp bảo vệ

preservative, preserve, protect

biện pháp bảo vệ

protective measure

biện pháp bảo vệ

protective measures

biện pháp bảo vệ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schutzmaßnahmen

[VI] Biện pháp bảo vệ (các)

[EN] protective measures