Việt
biện pháp bảo vệ
biện pháp phòng hộ
Đức
Schutzrechte
Vorbeugende Maßnahmen z.B.:
Biện pháp phòng hộ t.d. như:
Gefahren und Maßnahmen
Nguy hiểm và biện pháp phòng hộ
Schutzrechte /í =, -n/
biện pháp bảo vệ, biện pháp phòng hộ; Schutz