preserve
bảo toàn, giữ gìn
preserve /toán & tin/
bảo toàn, giữ gìn
preservation, preserve
sự bảo toàn
preservative, preserve, protect
biện pháp bảo vệ
pressure maintaining valve, preservation, preserve, retaining
van duy trì áp lực
conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep
gìn giữ
preservative treatment of timber, preserve, protect, treatment
sự xử lý bảo quản gỗ
careful, conservation, keep, maintain, preservative, preserve
giữ gìn
oil canning, case, encase, preserve, seal, tin
sự đóng hộp dầu