TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sustain

giữ gìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chống đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời hạn duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gìn giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sustain

 sustain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retention date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustain /toán & tin/

giữ gìn, duy trì

supporting bar, sustain

thanh chống đỡ

retention date, sequential,sequence, sustain

thời hạn duy trì

 conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep

gìn giữ