sequential,sequence /xây dựng/
theo dãy
sequent, sequential
tiếp sau, theo sau
firing sequence, sequential /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
theo tuần tự
sequence field, sequential
trường dãy
mating member, resume, sequential
chi tiết nối tiếp
sequential test, sequential,sequence, serial
tiêu chuẩn liên tiếp
retention date, sequential,sequence, sustain
thời hạn duy trì
running text, sequential,sequence, unbroken, uninterrupted
văn bản liên tục
continuous, continuous,continuity, in series, one after another, running, sequential
sự liên tiếp