Việt
theo trình tự
theo thứ tự
theo tuần tự
Anh
firing sequence
serial
sequential
firing sequence /điện tử & viễn thông/
firing sequence, serial /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
firing sequence, sequential /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/