TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thứ tự

theo thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo thứ tự

 firing sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alphabetically

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

theo thứ tự

nacheinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Folgebuchstabe, Reihenfolge: I, R, C

Mẫu tự tiếp theo, thứ tự: I, R, C

Zeichen für die mechanischen Eigenschaften (in der angegebenen Reihenfolge)

Ký hiệu cho các tính chất cơ học (theo thứ tự như ghi ở sau)

Zeichen für die chemische Zusammensetzung (in der angegebenen Reihenfolge)

Ký hiệu chỉ các thành phần hóa học (theo thứ tự như ghi ở sau)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hintereinander angeordnete Düsenplatten

Các tấm vòi đùn lắp ghép theo thứ tự

Die Trennebenen werden zeitlich verschoben geöffnet.

Các mặt phân khuôn được mở ra theo thứ tự thời gian lệch nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nacheinander /(Adv.)/

theo thứ tự;

Từ điển toán học Anh-Việt

alphabetically

theo thứ tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing sequence, serial /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

theo thứ tự