serial /toán & tin/
tuần tự
serial /xây dựng/
theo loạt
serial /xây dựng/
theo sêri
serial /y học/
theo từng hàng, từng dãy liên tiếp
mass production, serial /xây dựng/
sự sản xuất hàng loạt
firing sequence, serial /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
theo thứ tự
lot, row, serial
loạt sản phẩm
sequential circuit, sequential carry, serial
mạch nối tiếp
sequential test, sequential,sequence, serial
tiêu chuẩn liên tiếp
block chaining, course, manubrium, row, serial
xếp thành chuỗi các khối