TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequential test

sự thử nghiệm tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn liên tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm định liên tiếp  

 
Từ điển phân tích kinh tế

tk. tiêu chuẩn liên tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sequential test

sequential test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sequential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sequential test

Folgeprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequentielle Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sequential test

essai séquentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequential test /TECH/

[DE] Folgeprüfung

[EN] sequential test

[FR] essai séquentiel

Từ điển toán học Anh-Việt

sequential test

tk. tiêu chuẩn liên tiếp

Từ điển phân tích kinh tế

sequential test /thống kê/

kiểm định liên tiếp  

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequential test

sự thử nghiệm tuần tự

sequential test, sequential,sequence, serial

tiêu chuẩn liên tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sequentielle Prüfung /f/V_THÔNG/

[EN] sequential test

[VI] sự thử nghiệm tuần tự

Folgeprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] sequential test

[VI] sự thử nghiệm tuần tự