Việt
theo từng hàng
từng dãy liên tiếp
theo từng dãy
theo tìíng chuỗi
Anh
serial
successive
Đức
seriell
seriell /(Adj.)/
theo từng hàng; theo từng dãy; theo tìíng chuỗi;
serial, successive
theo từng hàng, từng dãy liên tiếp
serial /y học/