Việt
liên riếp
có trình tự
theo từng hàng
từng dãy liên tiếp
mắc nối tiếp
nối tiếp nhau
Anh
successive
serial
series-connected
in-line
successive /toán & tin/
serial, successive
theo từng hàng, từng dãy liên tiếp
series-connected, successive
in-line, successive /xây dựng/