in Reihe geschaltet /adj/KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] series-connected (được)
[VI] (được) mắc nối tiếp
in Reihen /adj/V_LÝ/
[EN] in series (được)
[VI] (được) mắc nối tiếp
in Serie geschaltet /adj/TH_BỊ/
[EN] series-connected (được)
[VI] (được) mắc nối tiếp
in Serie geschaltet /adj/V_LÝ/
[EN] connected in series (được)
[VI] (được) mắc nối tiếp
hintereinandergeschaltet /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] series, series-connected
[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp
hintereinandergeschaltet /adj/TH_BỊ/
[EN] series-connected
[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp
in Reihe schalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect in series
[VI] mắc nối tiếp, đấu nối tiếp