TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối tiếp

nối tiếp

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắc nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dối tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối thành dẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chuỗi 2.sự nối tiếp

1.dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi 2.sự nối tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên tục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp trầm tích ~ test th ử nghiệ m trầ m tích ~ break sự đứt đoạn trầm tích ~ rate t ố c độtr ầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nối tiếp

Series

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

serial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in series

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

series-connected

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adjoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consecutive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

interlinked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connecting in series

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chuỗi 2.sự nối tiếp

sequence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nối tiếp

seriell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serien-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reihengeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hintereinandergeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reihenschaltung (Bild 1). Es gelten die Gesetzmä­ ßigkeiten der Reihenschaltung von Widerständen.

Nguồn điện nối tiếp (Hình 1) tuân theo quy tắc mạch điện nối tiếp của điện trở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.5 Nachfolgeeinrichtungen

11.5 Thiết bị nối tiếp

498 Nachfolgeeinrichtungen

498 Các thiết bị nối tiếp

14.7.6 Nachfolgeeinrichtungen

14.7.6 Các thiết bị nối tiếp

460 Nachfolgeeinrichtung: Kalibrierung

460 Thiết bị nối tiếp: Hiệu chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an die Tagung noch 5 Tage Urlaub anhängen

sau cuộc họp tiếp tục đi nghỉ phép thèm năm ngày. (ugs. abwertend) đổ lỗi cho ai, quy tội cho ai

jmdm. etw. anhângen

quy cho ai điều gì

jmdm. einen Betrug anhängen

đổ tội cho ai đã thực hiện một vụ lừa đảo. (ugs. abwertend) bán -cho ai món hàng không cần thiết, dụ ai mua hàng kém chất lượng

jmdm. eine ganze Lieferung schlechter Ware anhängen

dụ ai mua cả một lô hàng kém chất lượng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sequence

1.dãy, chuỗi 2.sự nối tiếp, sự liên tục (địa tầng); trình tự ~ of regular galaxies dãy thiên hà đều ~ of tide chuỗi kế tiếp th ủy triều cloud ~ dãy mây echo ~ dãy tính hiệu dội lại mineral ~ trình tự tạo khoáng normal (stratigraphic) ~ tuần tự (địa tầng) bình thường repetitive ~ trình tự lập lại spectral ~ dãy (quang) phổ stratigraphic ~ trình tự địa tầng volcanic ~ chu kỳ núi lửa climo~ trình tự khí hậu glacial ~ dãy sông băng litho~ trình tự thạch học trầm tích lithogenic ~ trình tự thạch học trầm tích down-graded ~ dãy trầm tích ngược upgraded ~ dãy trầm tích được nâng lên terrigenous ~ sự trầm tích do nguồn lục địa ~ balance sự cân bằng trầm tích ~ curve đường cong trầm tích, lớp trầm tích ~ test th ử nghiệ m trầ m tích ~ break sự đứt đoạn trầm tích ~ rate t ố c độtr ầm tích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

connecting in series

nối tiếp, nối thành dẫy

serial

liên tục, tuần tự, nối tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linear /[line'a:r] (Adj.)/

(Sprachw ) liên tục; nối tiếp;

seriell /(Adj.)/

(Datenverarb ) nối tiếp; liên tục;

anhangen /(sw. V.; hat)/

tiếp theo sau; nối tiếp [an + Akk : sau ];

sau cuộc họp tiếp tục đi nghỉ phép thèm năm ngày. (ugs. abwertend) đổ lỗi cho ai, quy tội cho ai : an die Tagung noch 5 Tage Urlaub anhängen quy cho ai điều gì : jmdm. etw. anhângen đổ tội cho ai đã thực hiện một vụ lừa đảo. (ugs. abwertend) bán -cho ai món hàng không cần thiết, dụ ai mua hàng kém chất lượng : jmdm. einen Betrug anhängen dụ ai mua cả một lô hàng kém chất lượng. : jmdm. eine ganze Lieferung schlechter Ware anhängen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interlinked

dối tiếp; nối tiếp

Từ điển ô tô Anh-Việt

series n.

Nối tiếp (mạch điện)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Series

nối tiếp

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Series /VẬT LÝ/

nối tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjoin, consecutive

nối tiếp

series

nối tiếp (mạch điện)

 series /ô tô/

nối tiếp (mạch điện)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seriell /adj/ĐIỆN/

[EN] series

[VI] nối tiếp

Serien- /pref/V_LÝ/

[EN] in series

[VI] nối tiếp

Serien- /pref/V_THÔNG/

[EN] serial

[VI] nối tiếp

reihengeschaltet /adj/ĐIỆN/

[EN] series

[VI] (thuộc) nối tiếp

seriell /adj/M_TÍNH, IN/

[EN] serial

[VI] tuần tự, nối tiếp

seriell /adj/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] serial

[VI] tuần tự, nối tiếp

in Reihe /adj/M_TÍNH/

[EN] serial

[VI] nối tiếp, tuần tự

hintereinandergeschaltet /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] series, series-connected

[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp

hintereinandergeschaltet /adj/TH_BỊ/

[EN] series-connected

[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp

hintereinandergeschaltet /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] serial

[VI] nối tiếp, liên tiếp, tuần tự

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Series

nối tiếp

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

nối tiếp

Cách nối tế bào quang điện bằng cách nối dây dẫn dương với dây dẫn âm; cấu hình như vậy làm tăng điện áp .