seriell /adj/ĐIỆN/
[EN] series
[VI] nối tiếp
Serien- /pref/V_LÝ/
[EN] in series
[VI] nối tiếp
Serien- /pref/V_THÔNG/
[EN] serial
[VI] nối tiếp
reihengeschaltet /adj/ĐIỆN/
[EN] series
[VI] (thuộc) nối tiếp
seriell /adj/M_TÍNH, IN/
[EN] serial
[VI] tuần tự, nối tiếp
seriell /adj/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] serial
[VI] tuần tự, nối tiếp
in Reihe /adj/M_TÍNH/
[EN] serial
[VI] nối tiếp, tuần tự
hintereinandergeschaltet /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] series, series-connected
[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp
hintereinandergeschaltet /adj/TH_BỊ/
[EN] series-connected
[VI] nối tiếp, (được) mắc nối tiếp
hintereinandergeschaltet /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] serial
[VI] nối tiếp, liên tiếp, tuần tự