series
được mắc nối tiếp
series
mắc nối tiếp (mạch điện)
series /điện/
mắc nối tiếp (mạch điện)
series /toán & tin/
chuỗi, loạt
series /điện/
được mắc nối tiếp
series
loại kết cấu
series
cách ghép nối tiếp
series /ô tô/
nối tiếp (mạch điện)
series /điện/
xêri
series /cơ khí & công trình/
cách ghép nối tiếp
series
dãy kết cấu
order, series /điện/
dẫy
serial, series
theo loạt
wagon sequence, series
thành phần đoàn tàu hàng
main current, series /điện/
dòng điện chính