TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại kết cấu

loại kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại kết cấu

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Schalenbauweise findet auch die Gerippebauweise Anwendung.

Bên cạnh loại kết cấu dạng vỏ, loại kết cấu dạng hệ dầm định hình cũng được sử dụng.

Welche Bauweisen hinsichtlich des Fahrzeugaufbaus unterscheidet man?

Có bao nhiêu loại kết cấu thân vỏ xe?

17.1.7 Unfallschadensreparatur an selbsttragenden Aufbauten

17.1.7 Sửa chữa hư hỏng sau tai nạn cho loại kết cấu thân vỏ xe chịu tải hoàn toàn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bauart

Loại kết cấu

Bauarten und Einsatzbereiche von Industrierobotern

Bảng 1: Các loại kết cấu và phạm vi sử dụng của robot công nghiệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

loại kết cấu